Trong khi mẫu máy tính bảng cỡ nhỏ của Apple có lợi thế về độ mỏng và cân nặng thì hai model đối thủ lại có giá bán hấp dẫn hơn.
Nếu tính về kích thước, iPad Mini là model mỏng nhất khi đặt cạnh Nexus 7 và Kindle Fire HD 7 inch.
Máy tính bảng mới của Apple (312 gram) cũng nhẹ hơn hai model còn lại
với cân nặng lần lượt là 340 gram và 395 gram. iPad Mini cũng là sản
phẩm có màn hình lớn nhất với kích thước là 7,9 inch trong khi Nexus 7
và Kindle Fire HD có cùng cỡ là 7 inch.
Về cấu hình, iPad Mini được trang bị camera 5 "chấm" ở mặt sau và 1,2
megapixel ở mặt trước. Nexus 7 và Kindle Fire HD 7 inch lại chỉ có
camera ở mặt trước. Apple cũng đưa ra cho người dùng nhiều lựa chọn hơn
khi mua hàng với các phiên bản hỗ trợ Wi-Fi và mạng dữ liệu cùng dung
lượng bộ nhớ trong là 16, 32 hoặc 64 GB. Hai máy tính bảng của Google và
Amazon lại chỉ hỗ trợ Wi-Fi. Trong đó, Nexus 7 có hai bản dung lượng bộ
nhớ trong là 8 GB và 16 GB còn Kindle Fire HD 7 inch là 16 GB và 32 GB.
Nexus 7 có giá bán hấp dẫn hơn so với iPad Mini bản Wi-Fi. |
Giá bán của iPad Mini cũng bị nhiều người dùng đánh giá là đắt hơn
những model còn lại. Chỉ tính riêng bản Wi-Fi 16 GB, iPad Mini đã có giá
lên tới 329 USD (khoảng 6,8 triệu đồng). Với cùng số dung lượng bộ nhớ
trong đó, người dùng Nexus 7 và Kindle Fire HD 7 inch chỉ phải bỏ ra số
tiền lần lượt là 249 USD (khoảng 5,1 triệu đồng) và 199 USD (khoảng 4,1
triệu đồng).
Bảng so sánh cấu hình iPad Mini với Nexus 7 và Kindle Fire HD 7 inch:
iPad Mini | Nexus 7 | Kindle Fire HD 7 inch | |
Kích thước | 200 x 134,7 x 7,2 mm | 198,5 x 120 x 10,45 mm | 193 x 137 x 10,3 mm |
Cân nặng | 312 gram | 340 gram | 395 gram |
Hệ điều hành | iOS 6 | Android 4.1 | Android 4.0 |
Màn hình | 7,9 inch | 7 inch | 7 inch |
Độ phân giải | 1.024 x 768 pixel | 1280 x 800 pixel | 1280 x 800 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 162 ppi | 216 ppi | 216 ppi |
Bộ xử lý | Apple A5 lõi kép tốc độ 1 GHz | Nvidia Tegra 3 T30L bốn lõi tốc độ 1,2 GHz | TI OMAP4460 lõi kép tốc độ 1,2 GHz |
Đồ hoạ | PowerVR SGX543MP2 | ULP GeForce | PowerVR SGX540 |
RAM | chưa công bố | 1 GB | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 16, 32 hoặc 64GB | 8 hoặc 16GB | 16 hoặc 32GB |
Camera trước |
1,2 megapixel |
1,2 megapixel | 1,3 megapixel |
Camera sau | 5 megapixel | Không có | Không có |
Pin | 10 tiếng | 4.325 mAh | 4.400 mAh |
Cổng kết nối | Lightning |
MicroUSB |
MicroHDMI MicroUSB |
Giá bán |
Bản Wi-Fi: 329 USD (16 GB) 429 USD (32 GB) 529 USD (64 GB) Bản 4G LTE: 459 USD (16 GB) 559 USD (32 GB) 659 USD (64 GB) |
Bản Wi-Fi: 199 USD (8 GB) 249 USD (16 GB) |
Bản Wi-Fi: 199 USD (16 GB) 249 USD (32 GB) |
---------------------------------------------------------------------------------------------------------